I hollered at him from across the street.
Dịch: Tôi hét lớn với anh ấy từ bên kia đường.
She hollered for help when she saw the fire.
Dịch: Cô ấy kêu la để được giúp đỡ khi nhìn thấy đám cháy.
Chỉ định, các dấu hiệu hoặc triệu chứng để xác định hoặc dự đoán một tình trạng hoặc bệnh lý