His haughtiness made it difficult for him to make friends.
Dịch: Sự kiêu ngạo của anh ấy khiến anh khó kết bạn.
She looked down on others with a sense of haughtiness.
Dịch: Cô ấy nhìn người khác với một cảm giác kiêu ngạo.
sự kiêu ngạo
tự hào
kiêu ngạo
làm cho kiêu ngạo
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Hình ảnh thu hút
Cố vấn pháp lý
nhà độc học
chứng chỉ giáo viên
Dân mạng có phản ứng
những sự thật chưa được biết đến
sự thất bại, trở ngại
tín hiệu tích cực