The appealing image drew me in.
Dịch: Hình ảnh thu hút đã lôi cuốn tôi.
The company uses appealing images in its advertising.
Dịch: Công ty sử dụng hình ảnh thu hút trong quảng cáo của mình.
quá trình hoặc phương pháp xây dựng mô hình dữ liệu để tổ chức và quản lý dữ liệu trong hệ thống thông tin