The regulations were harmonized to ensure consistency.
Dịch: Các quy định đã được hài hòa để đảm bảo tính nhất quán.
We need to harmonized our approaches.
Dịch: Chúng ta cần hài hòa các cách tiếp cận của mình.
thống nhất
phối hợp
hài hòa
sự hài hòa
27/09/2025
/læp/
làm giật mình
cờ quốc gia
Danh sách thành tích
quản lý dân số
phong cách trình diễn
tờ khai nhập khẩu
vai trò phụ nữ độc lập
chi phí bổ sung