He is the groom at the wedding.
Dịch: Anh ấy là chú rể trong đám cưới.
The groom looked nervous before the ceremony.
Dịch: Chú rể trông lo lắng trước buổi lễ.
She kissed the groom as they exchanged vows.
Dịch: Cô ấy hôn chú rể khi họ trao lời thề.
chú rể
người chồng
đối tác
việc chăm sóc
chăm sóc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Lường trước khó khăn
Sự kiện Apple năm 2025
vùng lãnh thổ tự trị
quầy
cơ quan an ninh
Đồng đội
tiếp tục tiến lên
Tài nguyên con người