The gossamer fabric flowed gently in the breeze.
Dịch: Vải gossamer bay nhẹ nhàng trong gió.
A gossamer veil hung over her face.
Dịch: Một lớp mạng nhện mỏng treo trên khuôn mặt cô.
trong suốt
mỏng manh
mạng nhện mỏng
như mạng nhện mỏng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
cơ quan cấp phép
Cơ sở hạ tầng bền vững
sự lướt
kỳ lạ, lệch chuẩn, khác thường
thừa nhận hành vi
Võ Nguyên Giáp
Đo đạc đất
cấu trúc xã hội