He was arrested for using a forged signature.
Dịch: Anh ta bị bắt vì sử dụng chữ ký giả mạo.
The bank teller detected the forged signature on the check.
Dịch: Nhân viên ngân hàng phát hiện ra chữ ký giả mạo trên tờ séc.
chữ ký giả mạo
chữ ký làm giả
giả mạo
sự giả mạo
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
kiêu căng, tự phụ
da nâu
Thị trường điện thoại di động
sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo ngược
vật dụng dùng để dọn dẹp
bàn đàm phán
người khác thường
chỉ vừa đủ, khó khăn để có được