The negotiating table was set for the peace talks.
Dịch: Bàn đàm phán đã được chuẩn bị cho các cuộc hòa đàm.
Both sides sat at the negotiating table, ready to compromise.
Dịch: Cả hai bên ngồi vào bàn đàm phán, sẵn sàng thỏa hiệp.
bàn thương thuyết
bàn hội thảo
đàm phán
sự đàm phán
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nhạc du dương
hương thơm, mùi thơm
lân cận
lịch trình dày đặc
Sự ngăn chặn
cuộc đua theo đội
đế giữa
người nhận (thư)