The fishermen go to hold the encroaching ships.
Dịch: Những ngư dân đi giữ những con tàu xâm phạm.
The fishermen go to hold the illegal nets.
Dịch: Những ngư dân đi giữ những tấm lưới đánh cá bất hợp pháp.
ngư dân bắt giữ
ngư dân tóm
ngư dân
giữ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
ngắt kết nối khỏi thành phố
kim cương
đóng phim
háo hức đến thăm
Gà tây
rau xanh bổ dưỡng
đồ ăn mùa hè
mệnh giá mười bảng Anh