I paid for the book with a tenner.
Dịch: Tôi đã trả tiền cho cuốn sách bằng một tờ tiền mười bảng.
He handed me a tenner for the tickets.
Dịch: Anh ấy đưa cho tôi một tờ tiền mười bảng để mua vé.
tờ tiền
hóa đơn
mười
tờ 10 đô la
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
chấn thương chỉnh hình
sự phân chia tế bào
xác định nguyên nhân
sắp cấp chuyên môn kỹ thuật
Dấu hiệu rủi ro
Học tập ở nước ngoài
khoe áo ngực ren
thiết kế tối giản