He was fired from his job last week.
Dịch: Anh ấy bị sa thải khỏi công việc tuần trước.
The gun was fired into the air.
Dịch: Súng đã bắn vào không trung.
Trang squeeze, một trang web được thiết kế đặc biệt để thu thập thông tin từ người dùng, thường là thông qua biểu mẫu đăng ký.