She is a strong female leader.
Dịch: Cô ấy là một nhà lãnh đạo nữ mạnh mẽ.
The female of the species is often more colorful.
Dịch: Nữ giới của loài thường có màu sắc rực rỡ hơn.
They are raising a female puppy.
Dịch: Họ đang nuôi một chú chó con cái.
Tàn tích sao; còn gọi là vật thể còn lại sau một sự kiện vũ trụ lớn như siêu tân tinh hoặc sụp đổ sao neutron