Her expressiveness made the performance memorable.
Dịch: Sự biểu cảm của cô ấy đã làm cho buổi biểu diễn trở nên đáng nhớ.
The artist's work is known for its emotional expressiveness.
Dịch: Tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng với tính biểu cảm cảm xúc.
sự diễn đạt rõ ràng
tính biểu đạt
biểu cảm
diễn đạt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ghi chép
dịch vụ đầu tư
Danh mục khách hàng
Lễ kỷ niệm tròn một tháng
Tài sản thế chấp
metro Bến Thành - Suối Tiên
thuộc tế bào
món tráng miệng lạnh