The pledged asset serves as security for the loan.
Dịch: Tài sản thế chấp đóng vai trò là đảm bảo cho khoản vay.
The company used its equipment as pledged assets.
Dịch: Công ty đã sử dụng thiết bị của mình làm tài sản thế chấp.
tài sản đảm bảo
vật bảo đảm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Diễn đạt văn học
Nước Ý
Sự yêu thích thể thao
tóc gợn sóng
môi trường trong nhà
bánh ăn nhẹ
làm sáng da
người số ít