Students waited quietly outside the examination room.
Dịch: Học sinh chờ đợi yên lặng bên ngoài phòng thi.
The examination room was well-lit and spacious.
Dịch: Phòng thi được chiếu sáng tốt và rộng rãi.
Phòng thi
Phòng kiểm tra
kỳ thi
được kiểm tra
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
ấm đun nước trên bếp
sự đếm
vận chuyển công nghệ
duyên dáng, thanh thoát
Kiểu máy iPhone
cuộc thi thơ
Nền tảng nghiên cứu
chuyên ngành, chính