những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
Musty
/ˈmʌsti/
Mốc, ẩm mốc
noun
brief affair
/brif əˈfɛr/
mối quan hệ ngắn ngủi
noun
rotating door
/roʊˈteɪtɪŋ dɔːr/
cửa quay
verb phrase
Scientists announce results
/saɪənˈtɪsts əˈnaʊns rɪˈzʌlts/
Nhà khoa học công bố kết quả
adjective phrase
Eager to go to work early
hâm hở đi làm sớm
noun
rice noodle
/raɪs ˈnuːdəl/
bánh phở
adjective
urbane
/ɜːˈbeɪn/
lịch sự, tao nhã
noun
institutional policies
/ˌɪnstɪˈtuːʃənəl ˈpɒlɪsiz/
Chính sách của các tổ chức hoặc cơ quan, thường đề cập đến các quy định hoặc hướng dẫn chính thức của các tổ chức như chính phủ, doanh nghiệp hoặc tổ chức phi lợi nhuận.