He had a narrow escape from death.
Dịch: Anh ấy đã may mắn thoát chết.
The car accident was terrible, but he managed to escape death.
Dịch: Vụ tai nạn xe hơi rất kinh khủng, nhưng anh ấy đã may mắn thoát chết.
thoát hiểm
một phen hú vía
sự thoát chết
12/09/2025
/wiːk/
sữa thực vật
Đánh giá tuân thủ
Ngành Luật tiềm năng
chịu quả báo
Hoạt động xã hội
hệ thống kinh tế
Sinh lý nam
cơn mưa gạch đá