The politician faced a brickbat of criticism after the scandal.
Dịch: Chính trị gia phải đối mặt với một cơn mưa gạch đá chỉ trích sau vụ bê bối.
The company received a brickbat from investors after announcing the loss.
Dịch: Công ty đã nhận một cơn mưa gạch đá từ các nhà đầu tư sau khi công bố khoản lỗ.
Nhiễm trùng do vi khuẩn chlamydia, thường gây ra các bệnh lây truyền qua đường tình dục.