She was engrossed in her book all afternoon.
Dịch: Cô ấy đã say đắm trong cuốn sách suốt buổi chiều.
He was so engrossed in the game that he didn’t notice the time.
Dịch: Anh ấy quá mải mê trận đấu đến nỗi không để ý đến thời gian.
đắm chìm trong
tập trung vào
mải mê, say đắm
sự mải mê, sự say đắm
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
người đi bộ
Kỹ năng phân tích
Các công ty khởi nghiệp công nghệ
tuổi hưởng trợ cấp hưu trí
sự vào, sự ghi danh, mục nhập
sự hài hòa thị giác
Lời nói dối trắng trợn
nhà sinh thái học