The novel engrossed her completely.
Dịch: Cuốn tiểu thuyết đã hoàn toàn cuốn hút cô ấy.
The meeting was so engrossing that no one noticed the time.
Dịch: Cuộc họp quá hấp dẫn đến mức không ai để ý đến thời gian.
hấp thụ
chiếm đóng tâm trí
sự mê hoặc, sự cuốn hút
lôi cuốn, hấp dẫn
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Giảm chi phí bếp
Tên thời con gái
buồn ngủ
hình tròn trang trí
hệ thống làm mát bên ngoài
dấu hiệu thông minh
khớp cắn sâu
cá voi tinh trùng