He decided to engrave his name on the trophy.
Dịch: Anh ấy quyết định khắc tên mình lên chiếc cúp.
The artist will engrave the design onto the metal plate.
Dịch: Người nghệ sĩ sẽ khắc thiết kế lên tấm kim loại.
khắc chữ
chạm khắc
họa tiết khắc
khắc
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sơn nhũ tương
chưa gặp lại nhau
Món chính trong bữa ăn
vitamin
Giảm cân (để đạt hạng cân nhất định, thường trong thể thao)
tín hiệu đèn kéo dài
thể hiện cái tôi
di chuyển qua Hòa Bình