She was elated at the news.
Dịch: Cô ấy rất vui mừng khi nghe tin.
They were elated to be going to Spain.
Dịch: Họ rất vui sướng khi được đi Tây Ban Nha.
vui mừng
hồi hộp
ngây ngất
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
hội đồng quản trị
trải nghiệm homestay
xoa dịu hoài nghi
người đàn ông trúng
đơn vị
Trải nghiệm văn phòng
lộ trình nghề nghiệp
biên bản, biên niên sự kiện