She feels happy when she is with her friends.
Dịch: Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè.
He has a happy smile.
Dịch: Anh ấy có một nụ cười hạnh phúc.
vui mừng
thỏa mãn
hạnh phúc
làm cho vui vẻ
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Công việc theo ca
hỗ trợ khách du lịch
cưu mang tri thức
Cung cấp nhà ở cho cha mẹ
Mẫu mực, tấm gương
Nghệ sĩ được "điểm danh"
Người lập kế hoạch thuế
người kế nhiệm không xứng đáng