I ordered eggs benedict for brunch.
Dịch: Tôi đã gọi trứng benedict cho bữa brunch.
benedict
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
để lạc, đánh mất
đã tiêu, đã sử dụng (thời gian hoặc tiền bạc)
ngày tiếp theo
thuộc về thời kỳ tiền sử
chăm sóc toàn diện
Người phụ nữ nông thôn đầy nhiệt huyết
hệ thống nước thải
giới hạn tài chính