I ordered eggs benedict for brunch.
Dịch: Tôi đã gọi trứng benedict cho bữa brunch.
benedict
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nét đẹp văn hóa
lễ cưới dân sự
hình ảnh độc quyền
tránh những nơi ồn ào
cấm đi khỏi nơi cư trú
vật tư y tế
Khúc nhạc kết
tè dầm ban đêm