The number of visitors to the park has dwindled over the years.
Dịch: Số lượng du khách đến công viên đã giảm sút qua các năm.
His savings began to dwindle after he lost his job.
Dịch: Tiền tiết kiệm của anh ấy bắt đầu giảm bớt sau khi anh mất việc.
giảm
giảm bớt
sự giảm sút
giảm sút
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
giống như núm vú
Sinh viên quốc tế
cho vay ngang hàng
vật liệu cao cấp
quên đi những gì đã học
bằng chứng có ý nghĩa
bùng nổ dân số
100 nghìn tiêu vặt