The air duct needs to be cleaned regularly.
Dịch: Ống dẫn khí cần được vệ sinh thường xuyên.
The builder installed a new duct for the plumbing.
Dịch: Người thợ xây đã lắp đặt một ống dẫn mới cho hệ thống nước.
ống dẫn
kênh
ống dẫn khí
dẫn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Người khó xử
chỉ đạo
phút
Hâm mộ bóng đá Việt Nam
Nghỉ phép không lương
chinh phục, khuất phục
thay phiên, lần lượt
Thế hệ trẻ