Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "do"

verb phrase
Mitigating storm damage
/ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ stɔːrm ˈdæmɪdʒ/

Giảm thiểu thiệt hại do bão

noun
creative freedom
/kriˈeɪtɪv ˈfriːdəm/

tự do sáng tạo

noun
top-down view
/ˌtɒp ˈdaʊn vjuː/

góc nhìn từ trên xuống

noun
well-to-do family
/ˌwel tə ˈduː ˈfæməli/

gia đình khá giả

noun
discovery by family
/dɪˈskʌvəri baɪ ˈfæməli/

sự phát hiện do gia đình thực hiện

verb
take down a song
/teɪk daʊn ə sɔːŋ/

gỡ một bài hát xuống (từ nền tảng trực tuyến)

verb
hand down to son
/hænd daʊn tuː sʌn/

truyền lại cho con trai

verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/

Thống trị thị trường nước ngoài

verb
go down in history
ɡoʊ daʊn ɪn ˈhɪstəri

đi vào lịch sử, được ghi nhớ trong lịch sử

noun phrase
business and commerce
/ˈbɪznəs ænd ˈkɒmɜːs/

thương mại và kinh doanh

noun
bite wound
/baɪt wuːnd/

vết thương do bị cắn

adjective
successful in business
/səkˈsesfəl ɪn ˈbɪznɪs/

Thành công trong kinh doanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY