verb phrase
Mitigating storm damage
/ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ stɔːrm ˈdæmɪdʒ/ Giảm thiểu thiệt hại do bão
noun
discovery by family
sự phát hiện do gia đình thực hiện
verb
take down a song
gỡ một bài hát xuống (từ nền tảng trực tuyến)
verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/ Thống trị thị trường nước ngoài
verb
go down in history
đi vào lịch sử, được ghi nhớ trong lịch sử
adjective
successful in business
Thành công trong kinh doanh