He is successful in business.
Dịch: Anh ấy thành công trong kinh doanh.
She became successful in business after years of hard work.
Dịch: Cô ấy đã thành công trong kinh doanh sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
phát triển mạnh trong kinh doanh
thịnh vượng trong kinh doanh
sự thành công
thành công
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
khoảng thời gian
tình hình lợi nhuận hiện tại
máy in dấu
luật lái xe
Đấng cứu chuộc
củ hành tây
cam kết lâu dài
hạng cân trong quyền anh