The divulgence of the company's secrets led to a scandal.
Dịch: Hành vi làm lộ bí mật của công ty đã dẫn đến một vụ bê bối.
His divulgence of private information was unethical.
Dịch: Việc anh ta làm lộ thông tin cá nhân là phi đạo đức.
sự tiết lộ
sự khám phá
tiết lộ
27/09/2025
/læp/
nhiều phong cách
hữu hạn
khung thời gian
mục tiêu chung
tấn công, công kích
kế hoạch ứng phó thảm họa
phát triển hơn cả bố mình
sự hợp tác quốc tế