The movie was diverting, keeping the audience engaged.
Dịch: Bộ phim rất thú vị, giữ cho khán giả tập trung.
He found a diverting way to spend his afternoon.
Dịch: Anh ấy tìm được cách thú vị để dành thời gian buổi chiều.
giải trí
vui vẻ
sự phân tâm
làm chệch hướng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
xác thực nội dung
ngành thời trang
màu xanh lá cây
Dàn sao
bài kiểm tra năng lực
biểu diễn văn hóa
khỉ
kiểu hình thể