The movie was really amusing.
Dịch: Bộ phim thật sự vui nhộn.
She told an amusing story that made everyone laugh.
Dịch: Cô ấy kể một câu chuyện vui khiến mọi người cười.
buồn cười
giải trí
sự giải trí
giải trí, làm vui
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
điều tra
cái gai
chuẩn mực toàn cầu
Tài sản lưu động
nhóm kịch nữ
Salad từ bánh tráng trộn lẫn với các nguyên liệu khác
chiến dịch lớn
Địa vật lý