The festival was filled with diverse cultures.
Dịch: Lễ hội tràn ngập các nền văn hóa đa dạng.
She has diverse interests ranging from music to sports.
Dịch: Cô ấy có sở thích đa dạng từ âm nhạc đến thể thao.
đa dạng
khác nhau
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
phụ kiện theo mùa
Khoản vay tiêu dùng
ứng dụng thực tế
mệnh giá (tiền tệ)
Thư ký chính trị
yêu nhà
Xúc xích kiểu Đức, thường làm từ thịt lợn và gia vị.
Hiếu thảo