Diapering a baby can be a challenging task.
Dịch: Thay tã cho em bé có thể là một nhiệm vụ khó khăn.
She is skilled at diapering quickly.
Dịch: Cô ấy rất khéo léo trong việc thay tã nhanh chóng.
thay bỉm
thay tã lót
tã
thay tã
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sắc thái ưa thích
Cái bĩu môi
bị trục xuất
cơn bão tuyết
đã bị im lặng, không còn tiếng nói
quen với kiểu quan hệ
quần làm việc, quần công nhân
tập mới