I am getting used to this relationship style.
Dịch: Tôi đang quen với kiểu quan hệ này.
It takes time to get used to a new relationship style.
Dịch: Cần thời gian để làm quen với một kiểu quan hệ mới.
thích nghi với kiểu quan hệ
quen thuộc với kiểu quan hệ
sự quen thuộc
quen thuộc
27/09/2025
/læp/
Khối lượng tập luyện
nghỉ giải lao ngắn
tăng doanh thu
hình dạng môi
Bạn có thành thạo tiếng Việt không?
kẻ hay chế nhạo hoặc chế giễu
Hợp nhất chiến lược
khu vực chính