Detaching the component is necessary for repairs.
Dịch: Tách rời các thành phần là cần thiết để sửa chữa.
She is detaching herself from the negative influences.
Dịch: Cô ấy đang tách mình ra khỏi những ảnh hưởng tiêu cực.
tách biệt
giải phóng
sự tách rời
tách ra
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Cúp Quốc gia
chiến lược quảng bá
sự liên kết văn hóa
sử dụng ma túy
văn phòng y tế công cộng
ưu tiên
cách chọn gối
lòng thương xót