Please detach the documents from the folder.
Dịch: Vui lòng tách các tài liệu ra khỏi tập hồ sơ.
He decided to detach himself from the situation.
Dịch: Anh ấy quyết định tách mình ra khỏi tình huống đó.
tách biệt
ngắt kết nối
sự tách rời
tách ra
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Kẻ xấu
Sự vô trách nhiệm công dân
nương nhờ
nhíp
kỹ năng lập ngân sách
tiếng huýt sáo
mài lưỡi
bờ cát sỏi