Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "destine"

adverb
clandestinely together
/klænˈdɛstɪnli təˈɡɛðər/

bí mật cùng nhau

noun
predestined wealth
/ˌpriːˈdestɪnd welθ/

Sự giàu có được định trước

noun
clandestine organization
/klænˈdɛstɪn ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/

tổ chức bí mật

noun
destined path
/ˈdestɪnd pæθ/

con đường định mệnh

noun
clandestine work
/klænˈdɛstɪn wɜːrk/

công việc bí mật

noun
clandestine existence
/klænˈdestɪn ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại bí mật, sự sống ẩn dật

noun
predestined relationship
/ˌpriːˈdestɪnd rɪˈleɪʃənʃɪp/

Duyên trời thành

noun
clandestine operations
/ˈklæn.dəs.tɪn/ /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃənz/

hoạt động bí mật hoặc ngấm ngầm nhằm đạt được mục đích đặc biệt, thường là liên quan đến hoạt động tình báo hoặc công việc bất hợp pháp

adjective
clandestine
/klænˈdɛs.tɪn/

bí mật, lén lút

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY