The intelligence agency was involved in clandestine work.
Dịch: Cơ quan tình báo đã tham gia vào công việc bí mật.
He carried out clandestine work for the government.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện công việc bí mật cho chính phủ.
công việc bí mật
bí mật
một cách bí mật
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
giải pháp quân sự
khao khát, ao ước
máy khoan lỗ
nhân viên phục vụ ăn uống
vôi hóa loạn dưỡng
Ngũ cốc xay
đến gần, sắp tới
lau chùi mệt nghỉ