The debit from my account was unexpected.
Dịch: Khoản ghi nợ từ tài khoản của tôi là điều không mong đợi.
He used his debit card to make the purchase.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng thẻ ghi nợ để thực hiện giao dịch mua.
phí
rút tiền
nợ
ghi nợ
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Giám đốc chương trình
ca làm muộn
kích thước lớp học
Chuyển giao hệ thống vũ khí
Huấn luyện thể thao
trầm cảm dạng nắng ấm
lối sống xa hoa
Bạn có hiểu tiếng Việt không?