The challenge daunted him at first, but he eventually succeeded.
Dịch: Thử thách ban đầu làm anh ấy sợ hãi, nhưng cuối cùng anh đã thành công.
She was daunted by the complexity of the task.
Dịch: Cô ấy bị làm nản lòng bởi độ phức tạp của công việc.
Thịt bò mềm, ngon, thường dùng trong các món ăn như bò kho, steak hoặc hầm.