The data table shows the sales figures for the last quarter.
Dịch: Bảng dữ liệu hiển thị số liệu bán hàng cho quý trước.
You can find the information you need in the data table.
Dịch: Bạn có thể tìm thấy thông tin bạn cần trong bảng dữ liệu.
biểu đồ dữ liệu
bảng thông tin
cơ sở dữ liệu
khai thác dữ liệu
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
bóng đèn sợi đốt
chăm sóc sức khỏe
tiếng la hét, tiếng kêu thét
tiêu chí tuyển dụng
bắp rang bơ
đan xen lẫn nhau
đau bụng
Hệ thống phòng thủ biển