She let out a shriek when she saw the spider.
Dịch: Cô ấy đã thét lên khi thấy con nhện.
The child gave a shriek of joy when he saw his birthday cake.
Dịch: Cậu bé đã la hét vui mừng khi thấy bánh sinh nhật của mình.
tiếng thét
tiếng kêu khóc
tiếng la hét
la hét
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chất làm đầy
Trách nhiệm thuế
Quản lý học thuật
cấp độ lớp
Dấu phép nhân
Sự kiện bên lề
Áp lực thi cử
Đình chỉ hợp đồng