He has a dark-complexioned appearance that makes him stand out.
Dịch: Anh ấy có vẻ ngoài tối màu khiến anh nổi bật.
The actor was known for his dark-complexioned features.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với đặc điểm làn da tối màu của mình.
đen sẫm
ngả tối
nền da tối màu
có làn da tối màu
27/09/2025
/læp/
xã hội đương thời
Viêm phế quản
Thức ăn truyền thống
đau bụng, cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng bụng
Trang phục cho thời tiết lạnh
ngành chủ chốt
cấu trúc công việc
cột kèo (trong xây dựng)