The crunchy dish was the highlight of the meal.
Dịch: Món ăn giòn là điểm nhấn của bữa ăn.
I love the crunchy texture of fresh vegetables.
Dịch: Tôi thích kết cấu giòn của rau tươi.
món ăn giòn
món ăn giòn tan
tiếng giòn
giòn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
công bằng xã hội
cây ăn được
sự phong phú; sự dồi dào
quái thú huyền thoại
màu xanh rừng
Xá lợi Phật
trật tự cũ
nghĩa vụ nghề nghiệp