The old order has collapsed.
Dịch: Trật tự cũ đã sụp đổ.
They want to restore the old order.
Dịch: Họ muốn khôi phục lại trật tự cũ.
chế độ cũ
cũ
27/09/2025
/læp/
giai đoạn đầu tiên
Bùa hộ mệnh bát quái
Các ngành công nghiệp
đáy luồng lạch
chất kết dính, hợp chất dùng để liên kết các vật liệu lại với nhau
chất nhớt
Bệnh viện thẩm mỹ
Người thiết kế PowerPoint