She placed the cooking pot on the stove.
Dịch: Cô ấy đặt nồi nấu ăn lên bếp.
The old cooking pot was made of cast iron.
Dịch: Nồi nấu ăn cũ làm bằng gang.
nồi
ấm nồi lớn
việc nấu ăn
nấu ăn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Mối quan hệ tiềm năng
phát triển tăng tốc
tránh bị lợi dụng
thuộc về sơ sinh, đặc biệt là trong giai đoạn ngay sau khi sinh
lốp xe
Chuẩn bị cho cơn bão
khiển trách
đóng chính phim Hollywood