The teacher reprimanded the student for being late.
Dịch: Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đến muộn.
He received a reprimand for his careless mistakes.
Dịch: Anh ấy đã nhận một lời khiển trách vì những sai sót cẩu thả.
mắng
khiển trách
lời khiển trách
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
phim thảm họa
Nhiễm trùng bàng quang
thanh bạc
Thông tin về tổ chức hoặc doanh nghiệp
Các tỉnh giáp ranh
số lượng lớn bánh ngọt
gợi ý, ám chỉ
bữa ăn đã nấu chín