I need to cook quickly to serve dinner on time.
Dịch: Tôi cần nấu nhanh để phục vụ bữa tối đúng giờ.
She learned to cook quickly during her culinary training.
Dịch: Cô ấy đã học nấu nhanh trong quá trình đào tạo ẩm thực.
thúc đẩy
vội vàng
nấu ăn
nấu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nghiên cứu thực nghiệm
Cây hoa sứ
tìm kiếm đầu tư
Giày bơi
Đứa trẻ thông minh
vượt lên trên
quở trách
nhóm, bó, chùm