She chided him for being late.
Dịch: Cô ấy quở trách anh vì đến muộn.
The teacher chided the students for not doing their homework.
Dịch: Giáo viên đã quở trách học sinh vì không làm bài tập.
mắng
khiển trách
sự quở trách
quở trách
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Thị trường phần mềm
hình lục giác
Tài chính bền vững
scandal nhỏ
Điểm đào tạo
giữ chân một cầu thủ chủ chốt
dung dịch tẩy rửa
thu hoạch