She wears contact lenses instead of glasses.
Dịch: Cô ấy đeo kính áp tròng thay vì kính mắt.
My contact lenses need to be cleaned regularly.
Dịch: Kính áp tròng của tôi cần được làm sạch thường xuyên.
kính áp tròng
kính mắt
đeo kính áp tròng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
hình tròn
quá trình xây dựng
đời sống văn hóa tinh thần
cơ sở sản xuất
đội bóng đối tác
Quản lý nhà tù
Xu hướng mạng xã hội
loại, hạng, phân loại